MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết bị ghi hình hỗ trợ VPH-N4404/4P độ phân giải đa dạng từ 720P đến 8MP, đi kèm khả năng nén hình ảnh tiên tiến H.265+ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng cao. Băng thông ghi hình ổn định với đầu vào 50M và đầu ra 64M, kết hợp với khả năng phát lại tối đa 4 kênh, phù hợp cho nhu cầu giám sát trong môi trường vừa và nhỏ.
Về tính năng thông minh, thiết bị tích hợp AI mạnh mẽ: nhận diện khuôn mặt với phân tích giới tính, độ tuổi; đếm người, phương tiện; cảnh báo xâm nhập, hàng rào ảo, tiếng ồn bất thường. Ngoài ra, heatmap và e-map giúp quản lý khu vực hiệu quả hơn, đồng thời tính năng gửi thông báo trực tiếp đến thiết bị di động mang lại sự an tâm và tiện lợi cho người dùng.
Thiết kế nhỏ gọn (300×227×53mm), hỗ trợ kết nối đa dạng gồm HDMI, VGA, USB2.0/3.0, Ethernet và 4 cổng PoE. Ổ cứng SATA tối đa 10TB đảm bảo lưu trữ lâu dài, trong khi nguồn DC48V/1.2A kết hợp PoE Switch 48V tối ưu cho việc triển khai đồng bộ hệ thống camera an ninh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Video | Độ phân giải | 8MP, 5MP, 3MP, 2MP(1080P), 1.3MP(960P), 1.0MP(720P) |
| Băng thông ghi hình | Đầu vào | 50M |
| Đầu ra | 64M | |
| Trình cài đặt | Có | |
| Chuẩn nén | Audio: G.711a | |
| Video: H.264/H.265/H.264+/H.265+ | ||
| Trực tiếp/Phát lại | Tỷ lệ khung hình | 4K: 30fps |
| 4MP: 60fps | ||
| 2MP: 120fps | ||
| Sự kiện | MD (Độ nhạy 1-8) | |
| Video loss | ||
| Beep, Email, | ||
| Đẩy thông báo tới ứng dụng di động | ||
| Chức năng phát lại | Tiến/lùi nhanh (2x, 4x, 8x, 16x) | |
| Chuyển tiếp chậm (1/2x, 1/4x, 1/8x,1/16x) | ||
| Phát lại | Phát lại tối đa 4 Kênh | |
| Cục bộ | U15.0 | |
| Giao diện người dùng/Giám sát | Trình duyệt WEB | IE 10/11 |
| Safari V12.1 above | ||
| Firefox V.52 above | ||
| Google chrome V.57 above | ||
| Edge V.79 above | ||
| Trình xem di động | VANTECHPRO | |
| Thông báo đẩy | Có | |
| TÍNH NĂNG AI
|
|
|
| Màn hình | VGA | 1 (1024*768, 1280*720, 1280*1024, 1440*900, 1920*1080) |
| HDMI | 1 (1920*1080, 2560*1440, 3840*2160/EDID) | |
| Kết nối | Ethernet | 1 RJ45 100/1000 Base-T |
| USB | “USB2.0″ 1 (trước) / USB3.0″ 1 (Sau)” | |
| PoE | 4 PoE | |
| HDD | 1 ổ cứng SATA, tối đa 10TB | |
| Thiết kế kĩ thuật | Kích thước (WxDxH) | 300 x 227 x 53mm |
| Điện | Điện áp/Dòng điện đầu vào | DC48V/1.2A – PoE Switc :48V |


