MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết bị đầu ghi VPH-D4508HR này hỗ trợ 8 kênh Analog và 4 kênh IP, với khả năng mở rộng tối đa 12 kênh kết hợp. Băng thông đầu vào đạt từ 16Mbps – 48Mbps, mặc định 16Mbps cho IP. Người dùng có thể linh hoạt tăng thêm 4Mbps cho IP khi giảm một kênh Analog. Băng thông đầu ra đạt 64Mbps, giúp xử lý hình ảnh mượt mà và ổn định trong môi trường đa kênh.
Về hiển thị, hệ thống hỗ trợ độ phân giải 5MP-Lite, 4MP-Lite, 1080P, 720P, 960H và IP đến 4MP. Tốc độ phát lại ấn tượng, đạt tối đa 240fps ở chuẩn 720p, cùng với khả năng tua nhanh/chậm linh hoạt. Chuẩn nén H.264/H.265 và âm thanh G.711a giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt.
Ngoài ra, đầu ghi được trang bị đầy đủ cổng kết nối: HDMI (hỗ trợ 4K), VGA, BNC, USB2.0/3.0, RJ45, RS485 và audio 4 vào/1 ra. Thiết bị hỗ trợ 1 ổ cứng SATA tối đa 10TB, giao diện UI5.0, xem được trên nhiều trình duyệt phổ biến và ứng dụng di động VANTECHPRO. Với thiết kế gọn (230×215×47mm), nguồn DC 12V/2A, tiêu thụ chỉ 4W, sản phẩm hoạt động ổn định trong môi trường -10°C đến +50°C với độ ẩm dưới 90%.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| ĐẦU VÀO | 16Mbps – 48Mbps | |
| Băng thông IP mặc định là 16Mbps
Giảm một kênh Analog có thể tăng 4Mbps |
||
| ĐẦU RA | 64Mbps | |
| ANALOG VIDEO – ĐẦU VÀO | 8 Kênh | |
| IP VIDEO – ĐẦU VÀO | 4 Kênh, (chỉ IP tối đa 12 Kênh) | |
| TỔNG HỢP VIDEO – ĐẦU VÀO | 12 Kênh (Analog + IP) | |
| CHUẨN NÉN | Audio: G.711a, Video: H.264/H.265 | |
| ĐỘ PHÂN GIẢI | Analog : 5MP-Lite:20fps 4MP-Lite:30 fps 1080P/720P/960H:30fps
IP : 4MP/1080P/720P |
|
| SỰ KIỆN | MD (Độ nhạy 1-8)
Saw loss&Beep. Đẩy thông báo tới ứng dụng di động |
|
| CHỨC NĂNG PHÁT LẠI | Tiến/lùi nhanh (2x, 4x, 8x, 16x)
Chuyển tiếp chậm (1/2x, 1/4x, 1/8x, 1/16x) |
|
| PHÁT LẠI | 5MPlite: 90fps, 4MPlite: 160fps, 1080p: 144fps, 720p:240fps | |
| CỤC BỘ | UI5.0 | |
| TRÌNH DUYỆT WEB | IE 10/11, Safari V12.1 above, Firefox V.52 above, Google chrome V.57 above, Edge V.79 above | |
| TRÌNH XEM DI ĐỘNG | VANTECHPRO | |
| THÔNG BÁO ĐẨY | TUTK/RS | |
| BNC | 1 (704*576) | |
| VGA | 1 (1024768, 1280720, 12801024, 1440900, 1920*1080) | |
| HDMI | 1 (1024768,… 19201080,25601440(2K), 38402160(4K)) | |
| ETHERNET | 1 RJ45 100/1000 Base-T | |
| USB | “USB2.01 (Trước) / USB3.01 (Sau)” | |
| AUDIO ĐẦU VÀO/ĐẦU RA | 4 vào / 1 ra | |
| HDD | 1 ổ cứng SATA, tối đa 10TB | |
| RS485 | 1 | |
| THIẾT KẾ KĨ THUẬT: KÍCH THƯỚC (WXDXH) | 230*215*47mm | |
| ĐIỆN: ĐIỆN ÁP/DÒNG ĐIỆN ĐẦU VÀO | DC 12V/2A | |
| ĐIỆN: NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ | 4W | |
| MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC: NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG | Nhiệt độ: -10°C~+50°C (14°F~122°F) / Độ ẩm: Dưới 90%RH | |
BẢO HÀNH: 2 NĂM


