MÔ TẢ SẢN PHẨM
Camera IP Vantech VPH-302IP được trang bị cảm biến 1/2.7″ với độ phân giải Full HD 2MP (1920×1080), mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết. Với độ nhạy sáng tối thiểu chỉ 0.006 Lux (màu) và 0 Lux khi bật hồng ngoại, sản phẩm cho khả năng giám sát ổn định cả ngày lẫn đêm, hỗ trợ tầm xa hồng ngoại đến 30m.
Thiết bị sử dụng ống kính cố định 3.6mm khẩu độ F2.2, tích hợp nhiều tính năng xử lý hình ảnh như chống ngược sáng DWDR, giảm nhiễu 3D DNR, bù sáng tự động và cân bằng trắng Auto/Manual. Ngoài ra, camera còn có khả năng phát hiện chuyển động, thiết lập vùng che riêng tư, tốc độ màn trập điện tử 1/5 – 1/20000s, giúp tối ưu chất lượng hình ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
VPH-302IP được thiết kế với vỏ kim loại bền chắc, đạt chuẩn chống bụi nước IP67, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt từ -35°C đến +60°C. Camera hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, kết nối Ethernet RJ45, nén H.265/H.264 tiết kiệm băng thông, cấp nguồn linh hoạt qua DC12V hoặc PoE, phù hợp lắp đặt cho gia đình, văn phòng và cửa hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MÔ TẢ SẢN PHẨM | VPH-302IP |
| VIDEO | |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″ |
| Độ phân giải | 2MP 1920(H)x1080(V) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Color 0.006lux @ F1.6(AGC ON) ; B/W 0 lux @ IR ON |
| LOẠI ỐNG KÍNH | |
| Tiêu cự ống kính | 3.6mm |
| Khẩu độ ống kính | F No. 2.2 |
| Loại ống kính | Fixed (M12) |
| THUỘC TÍNH | |
| Tầm xa hồng ngoại | 30m |
| Ngày / Đêm | Bộ lọc hồng ngoại có công tắc tự động (Day/Night/Auto/Image/Schedule) |
| Tính năng bù ngược sáng | Off/On (5 vùng) |
| Chống ngược sáng | DWDR |
| Giảm nhiễu kỹ thuật số | 3D DNR |
| Phát hiện chuyển động | Off/On (8 Level) |
| Vùng che riêng tư | Off/On (4 Vùng, hình chữ nhật) |
| Chế độ bù sáng | Auto |
| Cân bằng ánh sáng trắng | Auto/Manual |
| Tốc độ màn trập điện tử | 1/5 – 1/20000s |
| Cổng lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB |
| Đặt lại phần cứng | Có |
| KẾT NỐI | |
| Ethernet | RJ45(10/100BASE-T) |
| Chuẩn nén video | H.265/H.264 |
| Luồng dữ liệu | Mainstream@30fps 2MP(1920×1080) Substream@20fps VGA(640×480) |
| Tùy chỉnh chất lượng video | 256Kbps ~ 4Mbps |
| Giao thức | TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP/RTSP, SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP/Vantech DNS, P2P |
| MÔI TRƯỜNG | |
| Điều kiện vận hành | -35~+60°C/less than ≤ 95% RH |
| Tiêu chuẩn chống bụi và nước | Ip67 |
| NGUỒN | |
| Điện áp / Dòng điện đầu vào | D12V/PoE(IEEE802.3af) |
| CHẤT LIỆU | |
| Chất liệu | Vỏ kim loại |
| Kích thước | 150.870.970.9mm |
BẢO HÀNH: 2 NĂM


