Sản phẩm sở hữu độ phân giải 5.0 Megapixel cùng ống kính zoom quang học 33X (4.3 ~ 141.9mm), cho hình ảnh sắc nét, chi tiết ở mọi khoảng cách. Với khả năng xoay 360° toàn cảnh và tầm nhìn hồng ngoại lên đến 150m, camera đảm bảo giám sát hiệu quả cả ngày lẫn đêm, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
VPH-5733AI được trang bị AI thông minh với nhiều tính năng nổi bật:
-
Nhận diện & phân tích khuôn mặt (giới tính, độ tuổi, phụ kiện, biểu cảm).
-
Phát hiện tự động người, hàng chờ, tác nhân lạ.
-
Cảnh báo xâm nhập, hàng rào ảo.
-
Cảnh báo tiếng ồn, trẻ em khóc, âm thanh bất thường.
-
Bản đồ nhiệt (Heatmap) hỗ trợ quản lý và phân tích hành vi.
Camera hỗ trợ Auto Tracking (tự động theo dõi mục tiêu), tích hợp micro và loa đàm thoại 2 chiều, khe cắm thẻ nhớ 256GB và cấp nguồn linh hoạt qua DC12V/PoE. Với tiêu chuẩn chống bụi nước IP67, sản phẩm hoạt động bền bỉ ngoài trời trong mọi điều kiện khắc nghiệt.
Ngoài ra, VPH-5733AI còn hỗ trợ nhiều chuẩn nén hiện đại H.265/H.264, tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, đồng thời dễ dàng quản lý qua phần mềm VCMS Pro.
MÔ TẢ SẢN PHẨM
| Video | Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″ |
| Độ phân giải | 5MP 2880(H)x1620(V) | |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu 0.0033lux @ F1.6(AGC ON) ; Đen/Trắng 0 lux @ IR ON | |
| Loại ống kính | Tiêu cự ống kính | 4.3–141.9mm (zoom quang học 33x) |
| Khẩu độ ống kính | Tối đa F1.6 | |
| Lấy nét | Auto, manual | |
| Thuộc tính | Tầm xa hồng ngoại | 150m |
| Phạm vi di chuyển (ngang) | 360° | |
| Phạm vi di chuyển (dọc) | -10° đến 90° (lật hình ảnh tự động) | |
| Tốc độ quét ngang | Điều chỉnh từ 0.6° đến 200°/s; tốc độ quét: 200°/s | |
| Tốc độ quét dọc | Điều chỉnh từ 0.6° đến 90°/s; tốc độ cài sẵn: 100°/s | |
| Thiết lập điểm | 255 | |
| Phát hiện chuyển dịch | Tắt/Bật (8 Mức) | |
| Chống ngược sáng | WDR | |
| Hình ảnh nâng cao | BLC, HLC, 3D DNR | |
| Cân bằng ánh sáng trắng | Tự động/Thủ công | |
| Vùng che riêng tư | 4 | |
| Đặt lại phần cứng | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB | |
| Âm thanh | 1 đầu vào, 1 đầu ra | |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra | |
| Đặt lại phần cứng | Có | |
| Chế độ theo dõi thông minh | Auto-tracking | |
| Tính năng AI | · Nhận diện & phân tích khuôn mặt
· Phát hiện & đếm người/phương tiện · Bản đồ nhiệt (Heatmap) · Phát hiện tụ tập đông người, hàng chờ tắc nghẽn · Cảnh báo khu vực xâm nhập, hàng rào ảo · Cảnh báo tiếng ồn (súng, tiếng khóc trẻ em) |
|
| Kết nối | Ethernet | 1 cổng Ethernet tự điều chỉnh RJ45 10M/100M |
| Chuẩn nén video | H.265/H.264 | |
| Luồng dữ liệu | Mainstream@30fps 5MP(2880×1620), 4MP(2592×1520), 3MP(2304×1296), 1080P(1920×1080), 720P(1280×720) Substream@30fps 720P(1280×720), VGA(640×480), QVGA(320×240) Mobilestream@30fps VGA(640×480), QVGA(320×240) | |
| Tùy chỉnh chất lượng video | 256Kbps – 8Mbps | |
| Giao thức | TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP/RTSP, SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP/Vantech DNS, P2P | |
| Môi trường | Điều kiện vận hành | -30°C đến 60°C; độ ẩm(-22°F to 149°f. Humidily 90% or less (non-condensing) |
| Tiêu chuẩn chống bụi & nước | IP67 | |
| Nguồn | Điện áp / Dòng điện đầu vào | D12V/PoE+, Tối đa 25.6W |
| Chất lượng | Chất liệu | Vỏ kim loại |
| Kích thước | Ø 206.4 mm x 351.8 mm |
BẢO HÀNH: 2 năm



