Camera Thân 4MP AI
Camera Vantech VPH-C409 thuộc dòng Bullet AI 4MP, thiết kế thân trụ chắc chắn, phù hợp lắp đặt ngoài trời. Với độ phân giải 4MP (2688×1520) và ống kính 3.6mm, sản phẩm mang đến hình ảnh sắc nét, hỗ trợ quan sát trong tầm xa hồng ngoại 25m.
Camera được trang bị micro và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều tiện lợi. Đồng thời, sản phẩm tích hợp khe cắm thẻ nhớ 256GB và khả năng cấp nguồn qua PoE, giúp tối ưu chi phí và dễ dàng lắp đặt.
Điểm mạnh của VPH-C409 là ứng dụng AI thông minh như phát hiện, đếm người & phương tiện, cảnh báo khu vực xâm nhập và hàng rào ảo. Cùng với khả năng chống bụi nước IP66, camera đảm bảo hoạt động bền bỉ trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.
| MÔ TẢ SẢN PHẨM | VPH-C409 | |
| VIDEO | ||
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7″ | |
| Độ phân giải | 4MP 2688(H)×1520(V) | |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Color 0.002Lux @ F1.0(AGC ON); B/W 0 Lux @ IR ON | |
| LOẠI ỐNG KÍNH | ||
| Tiêu cự ống kính | 3.6mm | |
| Khẩu độ ống kính | F No. 1.0 | |
| Loại ống kính | Fixed (M12) | |
| THUỘC TÍNH | ||
| LED hồng ngoại | 4 | |
| LED trợ sáng (Warm Light) | 4 | |
| Đèn cảnh báo (LED Xanh & Đỏ) | 2 (1 Xanh & 1 Đỏ) | |
| Tầm xa hồng ngoại | 25m | |
| Khoảng cách trợ sáng | 25m | |
| Tùy chỉnh trợ sáng | Trợ sáng mặc định, hồng ngoại tùy chỉnh | |
| Phát hiện chuyển động | Off/On (8 Level) | |
| Chống ngược sáng | WDR | |
| Giảm nhiễu kỹ thuật số | 3D DNR | |
| Cài đặt hình ảnh | Full Color Mode/Day&Night Mode/Schedule | |
| Cân bằng ánh sáng trắng | Auto/Manual | |
| Tốc độ màn trập điện tử | 1/5 ~ 1/20000s | |
| Công lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB | |
| Âm thanh | Đàm thoại 2 chiều | |
| Tùy chỉnh giọng nói | Có | |
| Đặt lại phần cứng | Có | |
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH | · Phát hiện, đếm người và phương tiện
· Cảnh báo khu vực xâm nhập, hàng rào ảo |
|
| KẾT NỐI | ||
| Ethernet | RJ45(10/100BASE-T) | |
| Chuẩn nén video | H.265/H.264 | |
| Luồng dữ liệu | Mainstream@30fps 4MP(2688×1520), 3MP(2304×1296), 1080P(1920×1080), 720P(1280×720) Substream@30fps 720P(1280×720), VGA(640×480), QVGA(320×240) Mobilestream@30fps VGA(640×480), QVGA(320×240) | |
| Tùy chỉnh chất lượng video | 256Kbps ~ 8Mbps | |
| Giao thức | TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP/RTSP, SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP/Vantech DNS, P2P | |
| MÔI TRƯỜNG | ||
| Điều kiện vận hành | -35℃~+60℃/less than ≤ 95% RH | |
| Tiêu chuẩn chống bụi và nước | IP66 | |
| NGUỒN | ||
| Điện áp / Dòng điện đầu vào | D12V/PoE(IEEE802.3af) | |
| CHẤT LIỆU | ||
| Chất liệu | Vỏ kim loại | |



