MÔ TẢ SẢN PHẨM
Camera VPH-C8737AI này sở hữu cảm biến 1/2.8″ cùng khả năng xử lý hình ảnh tiên tiến WDR, BLC, HLC và 3D DNR, giúp hình ảnh luôn sắc nét và chi tiết ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ngược sáng. Với độ phân giải 3840×2160, người dùng có thể quan sát rõ ràng từng chi tiết quan trọng trong không gian giám sát.
Ống kính zoom quang 37x và zoom số 16x kết hợp khẩu độ F1.6, cùng tính năng lấy nét tự động, bán tự động hoặc thủ công, mang đến trải nghiệm quan sát linh hoạt từ xa. Hệ thống PTZ quay ngang 360° và dọc -20°~90° với 255 điểm cài đặt cùng khả năng Auto-tracking giúp theo dõi mục tiêu liên tục, trong khi đèn hồng ngoại 200m đảm bảo giám sát ban đêm hiệu quả.
Đặc biệt, camera tích hợp AI mạnh mẽ với các tính năng nhận diện khuôn mặt, biển số xe, đếm người và phương tiện, phát hiện tụ tập, cảnh báo xâm nhập hay hàng rào ảo, đồng thời cảnh báo tiếng ồn. Thiết kế vỏ kim loại chuẩn IP67/IK10 chịu được thời tiết khắc nghiệt, hoạt động trong khoảng -30°C~60°C, kết nối linh hoạt qua H.265/H.264, thẻ nhớ 256GB, audio/alarm in/out, TCP/IP, RTSP, HTTPS, P2P và PoE++, mang lại giải pháp giám sát toàn diện và bền bỉ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| VIDEO | |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8″ |
| Độ phân giải | 8MP 3840(H) x 2160(V) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.0005Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0 lux with light |
| LOẠI ỐNG KÍNH | |
| Tiêu cự ống kính | 5.5-202mm / 37x zoom quang, 16x zoom KTS |
| Khẩu độ ống kính | Max. F1.6 |
| Lấy nét | Tự động, bán tự động, thủ công |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Tầm xa hồng ngoại | 200m |
| Phạm vi di chuyển (ngang) | 360° |
| Phạm vi di chuyển (dọc) | -20° – 90° |
| Tốc độ quét ngang | Điều chỉnh từ 0.6° đến 200°, tốc độ quét: 200°/s |
| Tốc độ quét dọc | Điều chỉnh từ 0.6° đến 90°, tốc độ quét: 100°/s |
| Thiết lập điểm | 255 |
| Phát hiện chuyển dịch | Off/On (8 Level) |
| Chống ngược sáng | WDR |
| Hình ảnh nâng cao | BLC, HLC, 3D DNR |
| Cân bằng ánh sáng trắng | Auto/Manual |
| Vùng che riêng tư | 4 |
| Âm thanh | 1 đầu vào, 1 đầu ra |
| Báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra |
| Đặt lại phần cứng | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB |
| BẢO ĐỘNG | |
| Bảo động | Có |
| CHẾ ĐỘ THEO DÕI THÔNG MINH | |
| Tên chế độ | Auto-tracking |
| TÍNH NĂNG AI | – Nhận diện và phân tích khuôn mặt – Nhận diện biển số xe và phân tích tìm kiếm biển số phương tiện – Phát hiện, đếm người và phương tiện – Bản đồ nhiệt (HEATMAP) – Phát hiện tụ tập đông người, hàng chờ tắc nghẽn – Cảnh báo khu vực xâm nhập, hàng rào ảo – Cảnh báo tiếng ồn như: tiếng súng, em bé khóc |
| KẾT NỐI | |
| Ethernet | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
| Chuẩn nén video | H.265/H.264 |
| Luồng dữ liệu | Mainstream@30fps 5MP(2880×1620), 4MP(2592×1520), 3MP(2304×1296), 1080P(1920×1080), 720P(1280×720) Substream@30fps 720P(1280×720), VGA(640×480), QVGA(320×240) Mobilestream@30fps VGA(640×480), QVGA(320×240) |
| Tùy chỉnh chất lượng video | 256Kbps ~ 8Mbps |
| Giao thức | TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP/RTSP, SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP/Vantech DNS, P2P |
| MÔI TRƯỜNG | |
| Điều kiện vận hành | -30°C đến 60°C (-22°F đến 149°F), độ ẩm 90% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn chống bụi và nước | Ip67 / Ik10 |
| NGUỒN | |
| Điện áp / Dòng điện đầu vào | 36VDC/24VAC/PoE++, max. 44.80W |
| KHÁC | |
| Chất liệu | Kim loại |
| Kích thước | Ø 206.4 mm x 337.8 mm (Ø 8.13″ x 13.3″) |
BẢO HÀNH: 2 NĂM


