MÔ TẢ SẢN PHẨM
Dòng đầu ghi VPH-D4008HR-P này hỗ trợ cả tín hiệu Analog và IP, với khả năng kết hợp tối đa lên đến 10 kênh (8 kênh analog + 2 kênh IP). Thiết bị có băng thông đầu vào từ 8Mbps – 40Mbps và đầu ra tối đa 56Mbps, đảm bảo xử lý mượt mà nhiều nguồn dữ liệu cùng lúc. Hệ thống còn cho phép giảm 1 kênh analog để tăng thêm 4Mbps cho IP, tạo sự linh hoạt trong cấu hình.
Về hiển thị và phát lại, đầu ghi hỗ trợ nhiều chuẩn độ phân giải: từ 5MP-Lite, 4MP-Lite, 1080P, 720P đến IP 5MP. Tốc độ phát lại đa dạng, đạt tới 120fps ở một số chuẩn, đồng thời cho phép thao tác tua nhanh hoặc chậm linh hoạt. Chuẩn nén được tích hợp là H.264/H.265 cho video và G.711a cho audio, giúp tối ưu dung lượng lưu trữ.
Hệ thống còn được trang bị các tính năng tiện ích như phát hiện chuyển động (MD), cảnh báo bằng còi, thông báo đẩy tới ứng dụng di động, hỗ trợ xem qua web (IE, Safari, Firefox, Chrome, Edge) và di động qua ứng dụng VANTECHPRO. Về phần cứng, máy có cổng HDMI (tối đa 4K), VGA, USB 2.0/3.0, 1 cổng RJ45, RS485, hỗ trợ 1 ổ cứng SATA 10TB. Thiết bị vận hành ổn định ở -10°C đến 50°C, tiêu thụ chỉ 4W điện năng, phù hợp nhiều môi trường sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| MÔ TẢ SẢN PHẨM | VPH-D4008HR-P |
| BĂNG THÔNG GHI HÌNH | |
| ĐẦU VÀO | 8Mbps – 40Mbps Băng thông IP mặc định là 8Mbps, |
| ĐẦU RA | 56Mbps |
| TRỰC TIẾP | |
| ANALOG VIDEO – ĐẦU VÀO | 8 Kênh |
| IP VIDEO – ĐẦU VÀO | 2 Kênh, (chỉ IP tối đa 10 Kênh) |
| TỔNG HỢP VIDEO – ĐẦU VÀO | 10 Kênh (Analog + IP) |
| HIỆU SUẤT | |
| CHUẨN NÉN | Audio: G.711a, Video: H.264/H.265 |
| ĐỘ PHÂN GIẢI | Analog: 5MP-Lite: 12fps(each ch), 1080N(960*1080): 30fps(each ch), 720P: 30fps(each ch) IP: PAL: 25fps(each ch)/ NTSC: 30fps(each ch) |
| GHI HÌNH VÀ PHÁT LẠI | |
| SỰ KIỆN | MD (Độ nhạy 1-8) Saw loss&Beep. Đẩy thông báo tới ứng dụng di động |
| CHỨC NĂNG PHÁT LẠI | Tiến/lùi nhanh (2x, 4x, 8x, 16x) Chuyển tiếp chậm(1/2x, 1/4x, 1/8x,1/16x) |
| PHÁT LẠI | 5MP-lite: 48fps, 1080p: 60fps, 720p: 120fps |
| GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG/GIÁM SÁT | |
| CỤC BỘ | UI5.0 |
| TRÌNH DUYỆT WEB | IE 10/11, Safari V12.1 above, Firefox V.52 above, Google chrome V.57 above, Edge V.79 above |
| TRÌNH XEM DI ĐỘNG | VANTECHPRO |
| THÔNG BÁO ĐẨY | TUTK/RS |
| MÀN HÌNH | |
| BNC | N/A |
| VGA | N/A |
| HDMI | 1(1024768,… 19201080,EDID) |
| KẾT NỐI | |
| ETHERNET | 1 RJ45 100/1000 Base-T |
| USB | “USB2.0*2 (Trước) |
| AUDIO ĐẦU VÀO/ĐẦU RA | N/A |
| HDD | 1 ổ cứng SATA, tối đa 10TB |
| RS485 | N/A |
| TỔNG QUAN | |
| THIẾT KẾ KĨ THUẬT | Kích thước (WxDxH) |
| ĐIỆN | Điện áp/Dòng điện đầu vào |
| Năng lượng tiêu thụ | |
| MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC | Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động |
BẢO HÀNH: 2 NĂM


